| tiếng Việt | vie-000 |
| sự trổ | |
| English | eng-000 | engraving |
| français | fra-000 | gravure |
| français | fra-000 | taille |
| français | fra-000 | échoppage |
| français | fra-000 | épiage |
| italiano | ita-000 | incisione |
| tiếng Việt | vie-000 | kiểu khắc |
| tiếng Việt | vie-000 | kiểu trổ |
| tiếng Việt | vie-000 | nét trổ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chạm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khắc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khắc đồng |
| tiếng Việt | vie-000 | thuật khắc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuật trổ |
| tiếng Việt | vie-000 | tranh khắc |
