tiếng Việt | vie-000 |
tiếp đãi |
English | eng-000 | entertain |
English | eng-000 | receive |
English | eng-000 | treat |
italiano | ita-000 | ricevere |
bokmål | nob-000 | mottakelse |
tiếng Việt | vie-000 | bữa tiệc khoản đãi |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu đãi |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp đón |
tiếng Việt | vie-000 | đón |
𡨸儒 | vie-001 | 接待 |