tiếng Việt | vie-000 |
từng đoạn |
English | eng-000 | episodically |
français | fra-000 | fragmentairement |
italiano | ita-000 | frammentario |
bokmål | nob-000 | stykkevis |
русский | rus-000 | отрывочный |
tiếng Việt | vie-000 | rời rạc |
tiếng Việt | vie-000 | tản mạn |
tiếng Việt | vie-000 | từng cái một |
tiếng Việt | vie-000 | từng hồi |
tiếng Việt | vie-000 | từng mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | từng mảnh rời |
tiếng Việt | vie-000 | từng mẩu |
tiếng Việt | vie-000 | từng phần |
tiếng Việt | vie-000 | vụn vặt |