| tiếng Việt | vie-000 |
| rời rạc | |
| Universal Networking Language | art-253 | desultory(icl>adj) |
| English | eng-000 | abrupt |
| English | eng-000 | desultorily |
| English | eng-000 | desultory |
| English | eng-000 | disconnected |
| English | eng-000 | discrete |
| English | eng-000 | disjointed |
| English | eng-000 | fragmentary |
| English | eng-000 | incohesive |
| English | eng-000 | inconsequent |
| English | eng-000 | ragged |
| English | eng-000 | rambling |
| English | eng-000 | rigmarole |
| English | eng-000 | sporadic |
| English | eng-000 | sporadical |
| English | eng-000 | straggling |
| English | eng-000 | straggly |
| English | eng-000 | unco-ordinated |
| English | eng-000 | unconnected |
| français | fra-000 | décousu |
| français | fra-000 | détaché |
| français | fra-000 | incohérent |
| français | fra-000 | sautiller |
| français | fra-000 | sporadique |
| français | fra-000 | épars |
| italiano | ita-000 | disunito |
| italiano | ita-000 | incoerente |
| italiano | ita-000 | sconclusionato |
| italiano | ita-000 | sconnesso |
| italiano | ita-000 | scucito |
| italiano | ita-000 | sporadico |
| bokmål | nob-000 | sprike |
| русский | rus-000 | бессвязный |
| русский | rus-000 | бессистемный |
| русский | rus-000 | бестолково |
| русский | rus-000 | бестолковый |
| русский | rus-000 | вразброд |
| русский | rus-000 | нескладный |
| русский | rus-000 | оборванный |
| русский | rus-000 | обрывистый |
| русский | rus-000 | обрывочный |
| русский | rus-000 | отрывистый |
| русский | rus-000 | отрывочный |
| русский | rus-000 | прерывистый |
| русский | rus-000 | разбросанный |
| русский | rus-000 | разобщенность |
| русский | rus-000 | разобщенный |
| русский | rus-000 | разорванный |
| русский | rus-000 | разрозненный |
| русский | rus-000 | редкий |
| tiếng Việt | vie-000 | biệt lập |
| tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
| tiếng Việt | vie-000 | chắp vá |
| tiếng Việt | vie-000 | dông dài |
| tiếng Việt | vie-000 | gián đoạn |
| tiếng Việt | vie-000 | gióng một |
| tiếng Việt | vie-000 | hiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | hiếm có |
| tiếng Việt | vie-000 | hãn hữu |
| tiếng Việt | vie-000 | họa hoằn |
| tiếng Việt | vie-000 | không có mạch lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | không cố ý |
| tiếng Việt | vie-000 | không gãy gọn |
| tiếng Việt | vie-000 | không hiệp đồng |
| tiếng Việt | vie-000 | không hệ thống |
| tiếng Việt | vie-000 | không kết hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | không liên hệ |
| tiếng Việt | vie-000 | không mạch lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | không nhất trí |
| tiếng Việt | vie-000 | không phối hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | không theo hàng lối |
| tiếng Việt | vie-000 | không tiếp xúc nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | không đầu không đuôi |
| tiếng Việt | vie-000 | không đều |
| tiếng Việt | vie-000 | linh tinh |
| tiếng Việt | vie-000 | loạc choạc |
| tiếng Việt | vie-000 | lung tung |
| tiếng Việt | vie-000 | lác đác |
| tiếng Việt | vie-000 | lắt nhắt |
| tiếng Việt | vie-000 | lẻ tẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
| tiếng Việt | vie-000 | mất liên lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | ngắt quãng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngắt đoạn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhát gừng |
| tiếng Việt | vie-000 | phân tán |
| tiếng Việt | vie-000 | riêng biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | riêng lẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | riêng rẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | rải rác |
| tiếng Việt | vie-000 | rời rã |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ hở |
| tiếng Việt | vie-000 | thưa thớt |
| tiếng Việt | vie-000 | trúc trắc |
| tiếng Việt | vie-000 | tung tán |
| tiếng Việt | vie-000 | tung tóe |
| tiếng Việt | vie-000 | tách rời |
| tiếng Việt | vie-000 | tả tơi |
| tiếng Việt | vie-000 | tản mạn |
| tiếng Việt | vie-000 | từng cơn |
| tiếng Việt | vie-000 | từng mảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | từng đoạn |
| tiếng Việt | vie-000 | vương vãi |
| tiếng Việt | vie-000 | vụn vặt |
| tiếng Việt | vie-000 | ít có |
| tiếng Việt | vie-000 | ít gặp |
| tiếng Việt | vie-000 | đứt quãng |
| tiếng Việt | vie-000 | đứt đoạn |
