tiếng Việt | vie-000 |
sự phát xạ |
English | eng-000 | emanation |
English | eng-000 | eradiation |
English | eng-000 | radiation |
français | fra-000 | irradiation |
tiếng Việt | vie-000 | sự bức xạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát tia |
tiếng Việt | vie-000 | sự toả ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tỏa tia |