| tiếng Việt | vie-000 |
| sự toả ra | |
| English | eng-000 | effusion |
| English | eng-000 | exhalation |
| English | eng-000 | radiation |
| italiano | ita-000 | emissione |
| italiano | ita-000 | radiazione |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bốc lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bốc ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bức xạ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phát ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phát xạ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trào ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tuôn ra |
