tiếng Việt | vie-000 |
uyển ngữ |
Universal Networking Language | art-253 | euphemism(icl>saying>thing,ant>dysphemism) |
English | eng-000 | euphemism |
English | eng-000 | euphemistic |
English | eng-000 | euphemistical |
français | fra-000 | euphémisme |
português | por-000 | eufemismo |
русский | rus-000 | эвфемизм |
tiếng Việt | vie-000 | lối nói trại |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói trại |
tiếng Việt | vie-000 | uyển từ |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | eufemisme |