PanLinx

tiếng Việtvie-000
tản cư
Englisheng-000disperse
Englisheng-000evacuate
françaisfra-000partir en évacué
françaisfra-000quitter en évacué
italianoita-000evacuare
русскийrus-000эвакуация
русскийrus-000эвакуировать
tiếng Việtvie-000chuyển khỏi mặt trận
tiếng Việtvie-000di tản
tiếng Việtvie-000rút khỏi
tiếng Việtvie-000sơ tán
tiếng Việtvie-000tản đi
𡨸儒vie-001散居


PanLex

PanLex-PanLinx