tiếng Việt | vie-000 |
một bên |
English | eng-000 | ex parte |
English | eng-000 | one-sidedness |
English | eng-000 | unilateral |
français | fra-000 | unilatéral |
italiano | ita-000 | unilaterale |
bokmål | nob-000 | ensidig |
русский | rus-000 | односторонний |
tiếng Việt | vie-000 | một chiều |
tiếng Việt | vie-000 | một mặt |
tiếng Việt | vie-000 | một phía |
tiếng Việt | vie-000 | đơn phương |
tiếng Việt | vie-000 | ở về một phía |