tiếng Việt | vie-000 |
một mặt |
Universal Networking Language | art-253 | one-way(icl>adj) |
English | eng-000 | one-way |
italiano | ita-000 | per un verso |
bokmål | nob-000 | ensidig |
русский | rus-000 | однобокий |
русский | rus-000 | односторонний |
tiếng Việt | vie-000 | một bên |
tiếng Việt | vie-000 | một chiều |
tiếng Việt | vie-000 | một phía |
tiếng Việt | vie-000 | phiến diện |