tiếng Việt | vie-000 |
người hành hình |
Universal Networking Language | art-253 | executioner(icl>killer>thing) |
English | eng-000 | executioner |
français | fra-000 | fusilleur |
italiano | ita-000 | giustiziere |
русский | rus-000 | палач |
tiếng Việt | vie-000 | đao phủ |
tiếng Việt | vie-000 | đao phủ thủ |