tiếng Việt | vie-000 |
sự bốc lên |
English | eng-000 | exhalation |
English | eng-000 | rising |
français | fra-000 | émanation |
tiếng Việt | vie-000 | hơi bốc lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự dâng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự leo lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổi lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự toả ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự trèo lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự tăng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự xông lên |