| tiếng Việt | vie-000 |
| xoay về | |
| English | eng-000 | expose |
| English | eng-000 | look |
| English | eng-000 | tend |
| English | eng-000 | trend |
| tiếng Việt | vie-000 | hướng về |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoảnh về |
| tiếng Việt | vie-000 | quay về |
| tiếng Việt | vie-000 | đi về |
| tiếng Việt | vie-000 | đi về phía |
