tiếng Việt | vie-000 |
diễn cảm |
English | eng-000 | expressive |
français | fra-000 | variotonique |
italiano | ita-000 | espressivo |
русский | rus-000 | выразительность |
русский | rus-000 | выразительный |
tiếng Việt | vie-000 | biểu cảm |
tiếng Việt | vie-000 | có ý vị |
tiếng Việt | vie-000 | diễn đạt |
tiếng Việt | vie-000 | gợi cảm |
tiếng Việt | vie-000 | truyền cảm |
tiếng Việt | vie-000 | ý nhị |