tiếng Việt | vie-000 |
có lãi |
English | eng-000 | fat |
français | fra-000 | rentable |
русский | rus-000 | доходный |
русский | rus-000 | прибыльный |
русский | rus-000 | хлебный |
tiếng Việt | vie-000 | béo bở |
tiếng Việt | vie-000 | có lời |
tiếng Việt | vie-000 | có lợi |
tiếng Việt | vie-000 | có lợi lộc |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lợi |