| tiếng Việt | vie-000 |
| rữa ra | |
| English | eng-000 | fester |
| русский | rus-000 | истлевать |
| русский | rus-000 | разлагаться |
| русский | rus-000 | тление |
| русский | rus-000 | тлеть |
| tiếng Việt | vie-000 | hoai |
| tiếng Việt | vie-000 | mục |
| tiếng Việt | vie-000 | mục nát |
| tiếng Việt | vie-000 | mủn |
| tiếng Việt | vie-000 | thối nát |
| tiếng Việt | vie-000 | thối rữa |
