| tiếng Việt | vie-000 |
| sự tượng trưng | |
| English | eng-000 | figurate |
| English | eng-000 | figuration |
| English | eng-000 | iconology |
| English | eng-000 | prefiguration |
| English | eng-000 | representation |
| tiếng Việt | vie-000 | hình ảnh tượng trưng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự biểu hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu biểu |
