| tiếng Việt | vie-000 |
| sự biểu hiện | |
| English | eng-000 | demonstration |
| English | eng-000 | denotation |
| English | eng-000 | denotement |
| English | eng-000 | embodiment |
| English | eng-000 | figurate |
| English | eng-000 | signification |
| français | fra-000 | expression |
| français | fra-000 | éclosion |
| français | fra-000 | éveil |
| italiano | ita-000 | espressione |
| italiano | ita-000 | rappresentazione |
| tiếng Việt | vie-000 | sự biểu lộ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự biểu thị |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chứng tỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự diễn cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự miêu tả |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phát biểu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thể hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tượng trưng |
