tiếng Việt | vie-000 |
dây nhỏ |
English | eng-000 | filament |
English | eng-000 | funicle |
français | fra-000 | cordelle |
français | fra-000 | cordon |
русский | rus-000 | веревочка |
русский | rus-000 | шнурок |
русский | rus-000 | шпагат |
tiếng Việt | vie-000 | chão nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | dây |
tiếng Việt | vie-000 | dây bện |
tiếng Việt | vie-000 | dây gói |
tiếng Việt | vie-000 | sợi nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thừng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tơ |