tiếng Việt | vie-000 |
vén lên |
English | eng-000 | filibeg |
English | eng-000 | kilt |
français | fra-000 | retrousser |
français | fra-000 | retroussé |
français | fra-000 | soulever |
italiano | ita-000 | rimboccare |
русский | rus-000 | завертываться |
русский | rus-000 | отвертываться |
русский | rus-000 | подвертываться |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ lại |
tiếng Việt | vie-000 | gấp lại |
tiếng Việt | vie-000 | xăn lên |
tiếng Việt | vie-000 | xắn lên |