| tiếng Việt | vie-000 |
| bẻ lại | |
| English | eng-000 | refute |
| français | fra-000 | réfuter |
| français | fra-000 | rétorquer |
| italiano | ita-000 | confutare |
| italiano | ita-000 | ribattere |
| русский | rus-000 | отвертываться |
| tiếng Việt | vie-000 | bác |
| tiếng Việt | vie-000 | bác bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | gấp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | vén lên |
| tiếng Việt | vie-000 | vặn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | xăn lên |
| tiếng Việt | vie-000 | xắn lên |
| tiếng Việt | vie-000 | đáp |
| tiếng Việt | vie-000 | đối đáp lại |
