tiếng Việt | vie-000 |
lấp kín |
English | eng-000 | fill |
русский | rus-000 | заделка |
русский | rus-000 | заделывать |
русский | rus-000 | залеплять |
tiếng Việt | vie-000 | bít kín |
tiếng Việt | vie-000 | bịt kín |
tiếng Việt | vie-000 | che kín |
tiếng Việt | vie-000 | hàn |
tiếng Việt | vie-000 | phủ kín |
tiếng Việt | vie-000 | trét kín |
tiếng Việt | vie-000 | vá kín |