PanLinx

tiếng Việtvie-000
phủ kín
Englisheng-000enshroud
Englisheng-000overcover
Englisheng-000overcrust
Englisheng-000overfilm
Englisheng-000smother
françaisfra-000recouvrir
françaisfra-000se recouvrir
italianoita-000ricoprire
русскийrus-000заделка
русскийrus-000заделывать
русскийrus-000задергиваться
русскийrus-000закутывать
русскийrus-000закутываться
русскийrus-000наползать
русскийrus-000обволакивать
русскийrus-000обкладывать
русскийrus-000облекать
русскийrus-000облеплять
русскийrus-000обнимать
русскийrus-000одеваться
русскийrus-000одетый
русскийrus-000укрываться
русскийrus-000укрытие
tiếng Việtvie-000bao bọc
tiếng Việtvie-000bao chặt
tiếng Việtvie-000bao phủ
tiếng Việtvie-000bao trùm
tiếng Việtvie-000bít kín
tiếng Việtvie-000bịt kín
tiếng Việtvie-000bọc
tiếng Việtvie-000bọc kín
tiếng Việtvie-000che
tiếng Việtvie-000che kín
tiếng Việtvie-000che lấp
tiếng Việtvie-000che phủ
tiếng Việtvie-000kéo kín
tiếng Việtvie-000kéo đến
tiếng Việtvie-000lấp kín
tiếng Việtvie-000phủ
tiếng Việtvie-000phủ đầy
tiếng Việtvie-000quấn
tiếng Việtvie-000quấn chặt
tiếng Việtvie-000trùm kín
tiếng Việtvie-000vá kín
tiếng Việtvie-000đóng kín
tiếng Việtvie-000đậy
tiếng Việtvie-000đậy kín
tiếng Việtvie-000đắp kín
tiếng Việtvie-000


PanLex

PanLex-PanLinx