| tiếng Việt | vie-000 | 
| loại nhất | |
| English | eng-000 | first-chop | 
| English | eng-000 | first-class | 
| English | eng-000 | first-rate | 
| English | eng-000 | prime | 
| English | eng-000 | pucka | 
| English | eng-000 | pukka | 
| English | eng-000 | pukkah | 
| русский | rus-000 | высокосортный | 
| русский | rus-000 | первоклассный | 
| русский | rus-000 | первосорный | 
| tiếng Việt | vie-000 | bậc nhất | 
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn hảo | 
| tiếng Việt | vie-000 | hạng nhất | 
| tiếng Việt | vie-000 | loại một | 
| tiếng Việt | vie-000 | loại tốt | 
| tiếng Việt | vie-000 | thượng hạng | 
| tiếng Việt | vie-000 | tố nhất | 
| tiếng Việt | vie-000 | tốt nhất | 
| tiếng Việt | vie-000 | xuất sắc | 
| tiếng Việt | vie-000 | ưu tú | 
