| tiếng Việt | vie-000 |
| đứng im | |
| English | eng-000 | flat |
| français | fra-000 | rester immobile |
| français | fra-000 | se figer |
| français | fra-000 | être au repos |
| tiếng Việt | vie-000 | im lìm |
| tiếng Việt | vie-000 | không lên xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | không động dậy |
