| tiếng Việt | vie-000 |
| người đi trước | |
| English | eng-000 | fore-runner |
| English | eng-000 | foregoer |
| English | eng-000 | predecessor |
| français | fra-000 | ancien |
| français | fra-000 | ancienne |
| français | fra-000 | devancier |
| русский | rus-000 | предшественник |
| tiếng Việt | vie-000 | bậc tiền bối |
| tiếng Việt | vie-000 | người khóa trước |
| tiếng Việt | vie-000 | người nhiều tuổi |
| tiếng Việt | vie-000 | người phụ trách trước |
| tiếng Việt | vie-000 | người đi tiền trạn |
| tiếng Việt | vie-000 | người đảm nhiệm trước |
