PanLinx

tiếng Việtvie-000
người đi trước
Englisheng-000fore-runner
Englisheng-000foregoer
Englisheng-000predecessor
françaisfra-000ancien
françaisfra-000ancienne
françaisfra-000devancier
русскийrus-000предшественник
tiếng Việtvie-000bậc tiền bối
tiếng Việtvie-000người khóa trước
tiếng Việtvie-000người nhiều tuổi
tiếng Việtvie-000người phụ trách trước
tiếng Việtvie-000người đi tiền trạn
tiếng Việtvie-000người đảm nhiệm trước


PanLex

PanLex-PanLinx