PanLinx

Englisheng-000
fore-runner
Englisheng-000ancestor
Englisheng-000forerunner
Englisheng-000harbinger
Englisheng-000precursor
Englisheng-000predecessor
русскийrus-000вестник
русскийrus-000глашатай
русскийrus-000предвестие
русскийrus-000предвестник
русскийrus-000предок
русскийrus-000предшественник
русскийrus-000провидец
tiếng Việtvie-000người đi tiền trạn
tiếng Việtvie-000người đi trước
tiếng Việtvie-000điềm báo hiệu
tiếng Việtvie-000điềm báo trước


PanLex

PanLex-PanLinx