tiếng Việt | vie-000 |
lo xa |
English | eng-000 | foreseeing |
English | eng-000 | provident |
italiano | ita-000 | previdente |
bokmål | nob-000 | forutseende |
русский | rus-000 | предусмотрительность |
русский | rus-000 | предусмотрительный |
tiếng Việt | vie-000 | biết dự phòng |
tiếng Việt | vie-000 | biết lo trước |
tiếng Việt | vie-000 | biết tiên đoán |
tiếng Việt | vie-000 | dự liệu |
tiếng Việt | vie-000 | dự trù |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn xa thấy trước |
tiếng Việt | vie-000 | phòng xa |
tiếng Việt | vie-000 | thấy trước |