tiếng Việt | vie-000 |
dự liệu |
français | fra-000 | prévoir |
bokmål | nob-000 | forutse |
bokmål | nob-000 | forutseende |
tiếng Việt | vie-000 | biết tiên đoán |
tiếng Việt | vie-000 | dự trù |
tiếng Việt | vie-000 | lo xa |
tiếng Việt | vie-000 | thấy trước |
tiếng Việt | vie-000 | tiên đoán |
tiếng Việt | vie-000 | đoán trước |
𡨸儒 | vie-001 | 預料 |