| tiếng Việt | vie-000 |
| không chân thật | |
| English | eng-000 | forked |
| English | eng-000 | truthless |
| English | eng-000 | untruthfull |
| русский | rus-000 | натянутый |
| tiếng Việt | vie-000 | dối trá |
| tiếng Việt | vie-000 | gi dối |
| tiếng Việt | vie-000 | gian dối |
| tiếng Việt | vie-000 | gượng |
| tiếng Việt | vie-000 | gượng gạo |
| tiếng Việt | vie-000 | không thật thà |
| tiếng Việt | vie-000 | lắt léo |
