| tiếng Việt | vie-000 |
| gượng | |
| English | eng-000 | force |
| English | eng-000 | forced |
| English | eng-000 | galvanic |
| English | eng-000 | make efforts |
| English | eng-000 | reluctantly |
| English | eng-000 | strain |
| English | eng-000 | strained |
| English | eng-000 | unmirthful |
| English | eng-000 | unnatural |
| English | eng-000 | wry |
| français | fra-000 | d’une manière forcée |
| français | fra-000 | forcé |
| français | fra-000 | par contrainte |
| français | fra-000 | se forcer |
| français | fra-000 | à contrecoeur |
| italiano | ita-000 | forzato |
| italiano | ita-000 | tirato |
| bokmål | nob-000 | gidde |
| bokmål | nob-000 | tvungen |
| русский | rus-000 | вымученный |
| русский | rus-000 | деланно |
| русский | rus-000 | искусственный |
| русский | rus-000 | наигранный |
| русский | rus-000 | напряженный |
| русский | rus-000 | натянутый |
| русский | rus-000 | принужденность |
| русский | rus-000 | принужденный |
| tiếng Việt | vie-000 | giả cách |
| tiếng Việt | vie-000 | giả dối |
| tiếng Việt | vie-000 | giả tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | giả đò |
| tiếng Việt | vie-000 | gượng gạo |
| tiếng Việt | vie-000 | gượng ép |
| tiếng Việt | vie-000 | gắng gượng |
| tiếng Việt | vie-000 | gắng sức |
| tiếng Việt | vie-000 | không chân thật |
| tiếng Việt | vie-000 | không thành thật |
| tiếng Việt | vie-000 | không tự nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | không vui |
| tiếng Việt | vie-000 | khỏi thật |
| tiếng Việt | vie-000 | miễn cưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | rán sức |
| tiếng Việt | vie-000 | ép |
