tiếng Việt | vie-000 |
sớm biết |
English | eng-000 | forward |
English | eng-000 | precocious |
tiếng Việt | vie-000 | chín sớm |
tiếng Việt | vie-000 | sớm |
tiếng Việt | vie-000 | sớm khôn |
tiếng Việt | vie-000 | sớm kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | sớm phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | sớm ra hoa |
tiếng Việt | vie-000 | sớm tinh khôn |
tiếng Việt | vie-000 | đến sớm |