PanLinx
tiếng Việt
vie-000
hoá đá
English
eng-000
fossil
English
eng-000
fossilise
English
eng-000
fossilize
English
eng-000
petrify
English
eng-000
silicify
tiếng Việt
vie-000
hoá thành silic đioxyt
tiếng Việt
vie-000
hoá thạch
PanLex