| tiếng Việt | vie-000 |
| hay xảy ra | |
| English | eng-000 | frequent |
| italiano | ita-000 | frequente |
| bokmål | nob-000 | hyppig |
| русский | rus-000 | нередкий |
| tiếng Việt | vie-000 | có luôn |
| tiếng Việt | vie-000 | không hiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | thường có |
| tiếng Việt | vie-000 | thường xuyên |
| tiếng Việt | vie-000 | thường xuất hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | thường xảy ra |
