PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhấm
Englisheng-000fret
Englisheng-000gnaw at
françaisfra-000mordiller
françaisfra-000ronger
italianoita-000rosicchiare
bokmålnob-000gnage
русскийrus-000грызть
русскийrus-000изъесть
русскийrus-000объедать
tiếng Việtvie-000gặm
tiếng Việtvie-000gặm nhấm
tiếng Việtvie-000nhai rau ráu
tiếng Việtvie-000ăn hỏng
tiếng Việtvie-000ăn mòn
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001


PanLex

PanLex-PanLinx