tiếng Việt | vie-000 |
lânh đạm |
English | eng-000 | frosty |
English | eng-000 | icily |
English | eng-000 | indifferent |
English | eng-000 | nonchalant |
tiếng Việt | vie-000 | bàng quang |
tiếng Việt | vie-000 | dửng dưng |
tiếng Việt | vie-000 | hờ hững |
tiếng Việt | vie-000 | không quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không thiết |
tiếng Việt | vie-000 | không để ý |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh lùng |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | thờ ơ |
tiếng Việt | vie-000 | vô tình |