PanLinx

tiếng Việtvie-000
bịt miệng
Englisheng-000gag
Englisheng-000spike
françaisfra-000bâillonner
françaisfra-000clore la bouche
françaisfra-000empêcher de parler
françaisfra-000empêcher de révéler
françaisfra-000museler
italianoita-000imbavagliare
bokmålnob-000kneble
tiếng Việtvie-000bịt mồm bằng vải
tiếng Việtvie-000khoá miệng
tiếng Việtvie-000nhét giẻ vào miệng


PanLex

PanLex-PanLinx