tiếng Việt | vie-000 |
chỗ thiếu sót |
English | eng-000 | gap |
English | eng-000 | hiatus |
English | eng-000 | hiatuses |
français | fra-000 | défectuosité |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trống |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đứt quãng |