PanLinx

tiếng Việtvie-000
có nhiều lỗ hổng
Englisheng-000gappy
русскийrus-000пористый
русскийrus-000скважистый
tiếng Việtvie-000có nhiều kẽ hở
tiếng Việtvie-000có nhiều lỗ nhỏ
tiếng Việtvie-000hổng
tiếng Việtvie-000rỗ
tiếng Việtvie-000thủng tổ ong
tiếng Việtvie-000tổ ong
tiếng Việtvie-000xốp


PanLex

PanLex-PanLinx