| tiếng Việt | vie-000 |
| xốp | |
| Universal Networking Language | art-253 | spongy(icl>adj) |
| U+ | art-254 | 2341D |
| English | eng-000 | loose |
| English | eng-000 | mellow |
| English | eng-000 | mellowy |
| English | eng-000 | mushy |
| English | eng-000 | porous |
| English | eng-000 | soft |
| English | eng-000 | spongy |
| français | fra-000 | poreux |
| français | fra-000 | pâter |
| français | fra-000 | sablé |
| français | fra-000 | spongieux |
| italiano | ita-000 | poroso |
| italiano | ita-000 | spugnoso |
| bokmål | nob-000 | softis |
| русский | rus-000 | губчатый |
| русский | rus-000 | песочный |
| русский | rus-000 | пористость |
| русский | rus-000 | пористый |
| русский | rus-000 | пышный |
| русский | rus-000 | рассыпчатый |
| русский | rus-000 | рыхлый |
| русский | rus-000 | скважистый |
| tiếng Việt | vie-000 | bở |
| tiếng Việt | vie-000 | bở tơi |
| tiếng Việt | vie-000 | có nhiều lỗ hổng |
| tiếng Việt | vie-000 | có nhiều lỗ nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ cày |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ làm tơi |
| tiếng Việt | vie-000 | hổng |
| tiếng Việt | vie-000 | loại cà-rem mềm |
| tiếng Việt | vie-000 | lỗ hổng |
| tiếng Việt | vie-000 | mềm |
| tiếng Việt | vie-000 | như bọt biển |
| tiếng Việt | vie-000 | phồng |
| tiếng Việt | vie-000 | rỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | rời |
| tiếng Việt | vie-000 | rời ra |
| tiếng Việt | vie-000 | thủng tổ ong |
| tiếng Việt | vie-000 | tơi |
| tiếng Việt | vie-000 | tơi mịn |
| tiếng Việt | vie-000 | tơi ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tổ ong |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𣐝 |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | mampung |
