PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự gặt
Englisheng-000gathering
françaisfra-000moisson
françaisfra-000moissonnage
françaisfra-000récolte
italianoita-000messe
italianoita-000mietitura
italianoita-000raccolta
tiếng Việtvie-000cách gặt
tiếng Việtvie-000lúa gặt
tiếng Việtvie-000mùa gặt
tiếng Việtvie-000sự dồn lại
tiếng Việtvie-000sự hái
tiếng Việtvie-000sự thu hoạch
tiếng Việtvie-000sự thu nhặt
tiếng Việtvie-000thu hoạch
tiếng Việtvie-000vụ
tiếng Việtvie-000vụ gặt


PanLex

PanLex-PanLinx