tiếng Việt | vie-000 |
mùa gặt |
ελληνικά | ell-000 | θέρος |
English | eng-000 | harvest |
suomi | fin-000 | sadonkorjuuaika |
français | fra-000 | moisson |
עִברִית | heb-003 | אָסִיף |
reo Māori | mri-000 | kotinga |
polski | pol-000 | żniwa |
русский | rus-000 | косовица |
svenska | swe-000 | skördetid |
tiếng Việt | vie-000 | lúa gặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự gặt |
tiếng Việt | vie-000 | việc gặt |
tiếng Việt | vie-000 | việc thu hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | vụ gặt |
tiếng Việt | vie-000 | vụ thu hoạch |