| tiếng Việt | vie-000 |
| quay ra | |
| English | eng-000 | gave |
| English | eng-000 | give |
| français | fra-000 | tourner |
| italiano | ita-000 | dare |
| русский | rus-000 | оборачиваться |
| tiếng Việt | vie-000 | biến thành |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhìn ra |
| tiếng Việt | vie-000 | trở nên |
| tiếng Việt | vie-000 | xoay ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đâm ra |
