| tiếng Việt | vie-000 |
| phóng đâng | |
| English | eng-000 | gay |
| English | eng-000 | lecherous |
| English | eng-000 | libertine |
| English | eng-000 | loose |
| tiếng Việt | vie-000 | dâm đãng |
| tiếng Việt | vie-000 | không chặt chẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | không nghiêm |
| tiếng Việt | vie-000 | lẳng lơ |
| tiếng Việt | vie-000 | phóng túng |
| tiếng Việt | vie-000 | truỵ lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | đĩ thoâ |
| tiếng Việt | vie-000 | ẩu |
