| tiếng Việt | vie-000 |
| người quý phái | |
| English | eng-000 | gentleman |
| English | eng-000 | noble |
| English | eng-000 | nobleman |
| English | eng-000 | toff |
| français | fra-000 | gentilhomme |
| tiếng Việt | vie-000 | người quý tộc |
| tiếng Việt | vie-000 | người thượng lưu |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà quý tộc |
