| tiếng Việt | vie-000 |
| nhà quý tộc | |
| English | eng-000 | grandee |
| français | fra-000 | aristocrate |
| français | fra-000 | boyard |
| français | fra-000 | gentilhomme |
| français | fra-000 | hidalgo |
| français | fra-000 | noble |
| français | fra-000 | patricien |
| italiano | ita-000 | gentiluomo |
| русский | rus-000 | лорд |
| tiếng Việt | vie-000 | huân tước |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ quý phái |
| tiếng Việt | vie-000 | lo |
| tiếng Việt | vie-000 | người quân tử |
| tiếng Việt | vie-000 | người quý phái |
| tiếng Việt | vie-000 | người quý tộc |
