tiếng Việt | vie-000 |
nảy mầm |
English | eng-000 | bud |
English | eng-000 | germinant |
English | eng-000 | germinate |
English | eng-000 | pullulate |
English | eng-000 | sprout |
français | fra-000 | germer |
italiano | ita-000 | germinare |
italiano | ita-000 | germogliare |
italiano | ita-000 | spuntare |
русский | rus-000 | всходить |
русский | rus-000 | прорастать |
tiếng Việt | vie-000 | lên |
tiếng Việt | vie-000 | mọc |
tiếng Việt | vie-000 | mọc mầm |
tiếng Việt | vie-000 | mọc mộng |
tiếng Việt | vie-000 | nhú lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhú mầm |
tiếng Việt | vie-000 | đâm chồi |