tiếng Việt | vie-000 |
mạ vàng |
English | eng-000 | gild |
English | eng-000 | gilt |
English | eng-000 | glid |
English | eng-000 | gold-plate |
English | eng-000 | overgild |
English | eng-000 | overgilt |
English | eng-000 | plated |
français | fra-000 | dorer |
français | fra-000 | doré |
français | fra-000 | dorée |
italiano | ita-000 | Placcare d’oro |
italiano | ita-000 | dorare |
русский | rus-000 | золотить |
русский | rus-000 | золоченый |
русский | rus-000 | позолоченный |
tiếng Việt | vie-000 | mạ |
tiếng Việt | vie-000 | mạ bạc |
tiếng Việt | vie-000 | thiếp vàng |
tiếng Việt | vie-000 | thếp vàng |
tiếng Việt | vie-000 | xuy vàng |