| tiếng Việt | vie-000 |
| lượm lặt | |
| English | eng-000 | gather here and there |
| English | eng-000 | glean |
| English | eng-000 | pick up here there |
| English | eng-000 | skim |
| français | fra-000 | ramasser |
| français | fra-000 | recueillir |
| italiano | ita-000 | racimolare |
| bokmål | nob-000 | innhente |
| русский | rus-000 | смесь |
| tiếng Việt | vie-000 | cóp nhặt |
| tiếng Việt | vie-000 | gom |
| tiếng Việt | vie-000 | kiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | mạn lục |
| tiếng Việt | vie-000 | thu góp |
| tiếng Việt | vie-000 | thu nhập |
| tiếng Việt | vie-000 | thu nhặt |
| tiếng Việt | vie-000 | tạp bút |
| tiếng Việt | vie-000 | tạp lục |
