| tiếng Việt | vie-000 |
| diễn biến | |
| English | eng-000 | development |
| English | eng-000 | evolve unfold |
| English | eng-000 | go |
| English | eng-000 | happen |
| English | eng-000 | happening |
| français | fra-000 | se dérouler |
| français | fra-000 | se tourner |
| italiano | ita-000 | fluente |
| italiano | ita-000 | mettersi |
| italiano | ita-000 | svolgersi |
| русский | rus-000 | перипетии |
| русский | rus-000 | протекать |
| русский | rus-000 | развиваться |
| tiếng Việt | vie-000 | biến chuyển |
| tiếng Việt | vie-000 | biến thiên |
| tiếng Việt | vie-000 | biến động |
| tiếng Việt | vie-000 | bước thăng trầm |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyển biến |
| tiếng Việt | vie-000 | chảy |
| tiếng Việt | vie-000 | có chiều hướng |
| tiếng Việt | vie-000 | diễn ra |
| tiếng Việt | vie-000 | kết quả |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến hành |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến triển |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp diễn |
| tiếng Việt | vie-000 | trôi |
| tiếng Việt | vie-000 | xảy ra |
